Du học Anh tốn bao nhiêu tiền?
Chương trình học | Chi phí ước tính cho một năm học |
GCSE (1-2 năm) | 37.200 GBP đến 41.500 GBP (khoảng 1 tỷ đến 1,2 tỷ) |
A Level (1-2 năm) | 30.000 GBP đến 37.000 GBP (khoảng 885 triệu đến 1 tỷ) |
Đại học | 21.400 GBP đến 48.000 GBP (khoảng 630 triệu đến 1,4 tỷ) |
Sau đại học | 19.000 GBP đến 40.000 GBP (khoảng 560 triệu đến 1,2 tỷ) |
Tỷ giá 1 GBP = 29.500 VNĐ
Du học Anh rất đáng đồng tiền bát gạo và chi phí trung bình ở đây thấp hơn so với du học tại Mỹ hay Úc. Tìm hiểu từng khoản chi phí và số tiền bạn có thể phải trả để sinh sống và học tập ở nước Anh nhé.
Học phí các khóa học tại Anh
Học phí cho các khóa học tại Anh khác nhau tùy thuộc vào bậc học của bạn và nơi bạn chọn học. Nó cũng có sự khác nhau theo nhóm ngành học. Ví dụ bằng cấp về Khoa học Xã hội và Nhân văn thường có chi phí đào tạo thấp hơn, trong khi các chương trình về Y khoa thường cao hơn. Ngoài ra, học phí cũng thay đổi tùy theo dạng lớp học: học trong phòng thí nghiệm và cơ sở lâm sàng tốn kém hơn các lớp học truyền thống.
Bậc học | Thời gian học | Học phí ước tính mỗi năm |
Tiếng Anh | Tùy theo trình độ | Khoảng 270 GBP/tuần |
Chứng chỉ GCSE (THPT) | 1-2 năm (học sinh đủ 14 tuổi trở lên) | 27.200 GBP đến 31.500 GBP |
Chứng chỉ A Level | 1-2 năm (học sinh đủ 16 tuổi trở lên) | 20.000 GBP đến 27.000 GBP |
Đại học | 3-5 năm (tùy ngành, tùy vùng) | 11.400 GBP đến 38.000 GBP |
Sau đại học | 1-3 năm | 9.000 GBP đến 30.000 GBP |
Vì học phí thay đổi theo khóa học và trường học, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo trang web của trường đại học hoặc cao đẳng mà bạn muốn ghi danh hoặc liên hệ chuyên gia INEC để được hỗ trợ thông tin.
Các khoản chi phí sinh hoạt tại Anh
Mỗi sinh viên quốc tế có thể tiêu tốn trung bình 10.000 GBP mỗi năm cho các khoản sinh hoạt phí. Chi phí cụ thể tùy thuộc vào nơi bạn sống, nhu cầu chi tiêu và lối sống của mỗi người. Nếu bạn sống tại London thường tốn kém hơn so với những khu vực khác.
Đây là một số khoản chi tiêu cơ bản để bạn tham khảo giúp cho việc lập ngân sách du học tại Anh.
Khoản chi | Tại London | Ngoài London |
Ký túc xá sinh viên (bills included) | 848 GBP | 664 GBP |
Phòng ở riêng (without bills) | 750 GBP | 554 GBP |
Hóa đơn hộ gia đình (ga, điện, nước, mạng, phí xem truyền hình TV) | 140 GBP | 80 GBP |
Mua sắm, tiêu dùng | 155 GBP | 116 GBP |
Giao lưu (đi ăn ở ngoài, đi cà phê) | 150 GBP
Bữa ăn tại nhà hàng: 16 GBP Cà phê mang đi: 2,69 GBP |
80 GBP
Bữa ăn tại nhà hàng: 15 GBP Cà phê mang đi: 2,50 GBP |
Phương tiện giao thông công cộng | 103 GBP
Sinh viên quốc tế được giảm 30% giá vé tàu điện ngầm và vé xe buýt tiêu chuẩn với thẻ Oyster |
54 GBP |
Hóa đơn điện thoại di động | 18 GBP | |
Thẻ thành viên phòng gym | 20 GBP | 15 GBP |
Các khoản chi phí thiết yếu khác
- Lệ phí xin visa: 363 GBP
- Bảo hiểm y tế: 624 GBP/năm
Mẹo tiết kiệm tiền hàng đầu dành cho du học sinh
- “Săn” giảm giá khi mua hàng trực tiếp hoặc online với thẻ TOTUM hoặc UNiDAYS
- Mua sắm có chiến thuật: mua sắm tại các siêu thị giá rẻ như Morrisons, Lidl hoặc Aldi; hợp tác với bạn bè cùng mua hàng số lượng lớn để hưởng giá ưu đãi; thử Too Good to Go với “Magic Bags” có chứa ngẫu nhiên những món ăn, thực phẩm chưa bán hết trong ngày với giá rẻ hơn đáng kể so với giá gốc
- Tự nấu ăn
- Mua sách giáo khoa, quần áo, đồ đạc cũ
- Sử dụng năng lượng, điện, nước một cách hợp lý, tiết kiệm